Từ "hí hoáy" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả dáng vẻ chăm chú, tỉ mỉ khi làm một việc gì đó, đặc biệt là những công việc cần sự chú ý và cẩn thận. Khi ai đó "hí hoáy", họ thường rất tập trung vào việc mình đang làm, và có thể dùng tay để làm việc đó một cách liên tục, không ngừng nghỉ.
Ví dụ sử dụng từ "hí hoáy":
Hí hoáy gọt bút chì: Nghĩa là người đó đang rất chăm chú gọt bút chì, có thể là để chuẩn bị cho việc viết hay vẽ. Họ có thể rất cẩn thận để gọt sao cho bút chì nhọn và đẹp.
Hí hoáy ghi chép: Nghĩa là người đó đang chăm chú ghi chép lại điều gì, có thể là trong giờ học hoặc trong cuộc họp. Họ thường viết liên tục và tập trung để không bỏ sót thông tin nào.
Cách sử dụng nâng cao:
"Khi nghe giảng, tôi thấy bạn ấy hí hoáy ghi chép từng chi tiết." (Diễn tả sự chăm chú và cẩn thận trong việc ghi chép).
"Bà nội tôi thường hí hoáy làm bánh trong bếp, khiến cả nhà đều thích thú." (Ở đây, "hí hoáy" không chỉ thể hiện sự chăm chú mà còn có thể gợi lên hình ảnh sự vui vẻ khi làm việc).
Phân biệt các biến thể:
"Hí hoáy" thường chỉ dùng để miêu tả các hành động liên quan đến sự tỉ mỉ, chăm chú.
Một từ gần nghĩa là "miệt mài", nhưng "miệt mài" có thể dùng cho nhiều loại công việc khác nhau, không nhất thiết phải là tỉ mỉ.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Chăm chú: Cũng diễn tả sự tập trung vào một việc, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến sự tỉ mỉ.
Tỉ mỉ: Từ này nhấn mạnh vào sự chi tiết và cẩn thận trong công việc, có thể không gắn liền với hành động "hí hoáy".
Từ liên quan:
Chăm chỉ: Miêu tả tính cách làm việc cần mẫn, không chỉ trong các công việc tỉ mỉ mà còn trong nhiều công việc khác.
Làm việc: Có nghĩa chung hơn, chỉ hành động thực hiện công việc mà không nhấn mạnh vào mức độ tỉ mỉ hay chăm chú.